Chào các Anh Chị Em,
Hiện chúng tôi đang có những mặt hàng đã báo giá và cần xuất khẩu sang các thị trường quốc tế như sau:
- Gạo/Rice:
- ST25; DT8; Gạo trắng hạt dài; Janponica; Jasmine
- Tất cả loại gạo đều có yêu cầu:
- Tỷ lệ hạt vỡ là 5%
- Gạo có chất lượng tốt, không bị mối mọt và ẩm mốc, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và tiêu chuẩn xuất khẩu
- Đóng gói 50kg/bao
- Hình ảnh/Photos
- Cà phê/Robusta Coffee:
- 2.1. Hạt cà phê xanh Robusta
- ROBUSTA GRADE 1 S18 WET POLISHED: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 1 S18 CLEAN: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 1 S18 STANDARD: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 1 S16 WET POLISHED: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 1 S16 CLEAN: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 1 S16 STANDARD: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.5% max; Hạt đen 2% max; Hạt vỡ 2% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 2 S14 WET POLISHED: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 12.5% max; Tạp chất 0.1% max; Hạt đen 0.1% max; Hạt vỡ 0.5% max; Above scr: 90% min
- ROBUSTA GRADE 2 S13 STANDARD: Xuất xứ Việt Nam; Độ ẩm 13.0% max; Tạp chất 1% max; Hạt đen 5% max; Hạt vỡ 5% max; Above scr: 90% min
- Yêu cầu tất cả loại hạt: Hạt cà phê chất lượng tốt, mùi hương và màu sắc tự nhiên, không ẩm mốc, không bị hư hỏng, Hạt cà phê có chất lượng tốt, kích cỡ đồng đều, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu
- Đóng gói:
- 60kg/Jute bags (320 bags/cont 20ft: 19.2MT)
- 1000kg/Big bags (20 bags/cont 20ft: 20MT)
- In Bulk (cont 20ft: 21.6MT)
- 2.2. Bột cà phê hòa tan
- Loại sản phẩm: Cà phê Robusta và Arabica
- Yêu cầu sản phẩm:
- Chất lượng cao, nguyên bản, vị ngon và mùi thơm đặc trưng, không lẫn tạp chất
- Độ ẩm: Tối đa 14%
- Tạp chất: Tối đa 1.5%
- 2.3. Cà phê sấy lạnh
- Cà phê Robusta/Hỗn hợp cà phê Robusta và Chicory theo tỉ lệ 60:40
- Yêu cầu: Cà phê có chất lượng tốt, đảm bảo an toàn vệ sinh an toàn thực phẩm, có mùi thơm đặc trưng
- Đóng gói: 25kg/thùng carton
- 2.1. Hạt cà phê xanh Robusta
- Viên nén mùn cưa/Wood pellets:
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ tràm (Acacia wood)/Gỗ cao su (Rubber wood)/Gỗ tạp (Mixed wood)
- Mục đích sử dụng/Application: Home heating/Combustion/Animal bedding/Power plants fuel
- Đường kính/Diameter: (6 ÷ 8) mm; Chiều dài/ Length: (10 ÷ 40) mm
- Độ ẩm/Total Moisture: ≤ 10%; Ash content: ≤ 2.5%
- Bulk density: (600 ÷ 700) kg/m3; Net Calorific value: (3900 ÷ 4200) kcal/kg
- Đóng gói/Packaging method: 15kgs net/PE bag/Pallet/Jumbo bag/In Bulk/Buyer’s request
- Tiêu chuẩn/Specifications: FSC Certificate/ENplus -A1, ENplus -A2 and ENplus -B Certificate
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- Viên nén trấu/Rice Husk Pellets:
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Vật liệu/Material: 100% rice husks
- Mục đích/Application: Home heating/Combustion/Animal bedding
- Đường kính/Diameter: (8 ÷ 12) mm; Length: (20 ÷ 50) mm
- Độ ẩm/Total Moisture: ≤ 10%; Ash content: 13% – 20%
- Bulk Density: (580 ÷ 700) kg/m3; Net Calorific value: (3900 ÷ 4200) kcal/kg
- Đóng gói/Packaging method: 15kgs net/PE bag/Pallet/Jumbo bag/In Bulk/Buyer’s request
- Kiểm soát chất lượng/Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- Viên nén café/ Coffee Pellets:
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại vật liệu/ Material: Bã cà phê/ Recycled waste coffee grounds
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ Combustion/ Animal bedding/ Power plants fuel
- Đường kính/ Diameter: (6 ÷ 8) mm; Chiều dài/ Length: (10 ÷ 40) mm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 10%; Ash content: ≤ 2.5%
- Bulk density: (600 ÷ 700) kg/m3; Net Calorific value: (4500 ÷ 5200) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 15kgs net/ PE bag/ Pallet/ Jumbo bag/ In Bulk/ Buyer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: ENplus -A1, ENplus -A2 and ENplus -B Certificate
- Kiểm soát chất lượng/ Quality and quantity inpested: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- Hạt tiêu
- Yêu cầu sản phẩm/ Product Requirements: Hạt tiêu có chất lượng tốt, màu sắc tự nhiên, kích cỡ đồng đều, không bị ẩm mốc hay hư hỏng, ít tạp chất, đảm bảo tiêu chuẩn xuất khẩu/ Pepper has good quality, natural color, uniform size, no mold or damage, low in impurities, ensuring export standards
- Size: 5mm
- Dung trọng/ Weight: 500g/l; 550g/l; 600g/l;….
- Độ ẩm/ Humidity: 12 – 13%
- Tạp chất/ Foreign matter: < 0.5%
- Đóng gói/ Packaging method: 5kg/PE bag; 15kg/PE bag; 25kg/PP bag; 50 kg/PP bag/Bulk/ Buyer’s request
- Kiểm soát chất lượng/ Quality and quantity inpested: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- Than củi/ Charcoals
- 7.1. Than củi đước/ Mangrove charcoal
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ cây đước/ Mangrove tree
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 7.5%;
- Độ tro/ Ash content: ≤ 2.9%
- Fixed Carbon: 78.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7527) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.2. Than củi xà cừ/ Khaya charcoal
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ cây xà cừ
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 8.5%;
- Ash content: ≤ 3.5%
- Fixed Carbon: 75.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7347) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS.
- Hình ảnh/Photos
- 7.3. Than củi cà phê
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ cây cà phê
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 8.5%;
- Ash content: ≤ 3.5%
- Fixed Carbon: 71.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7027) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.4. Than củi nhãn
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ cây nhãn
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 7.5%;
- Ash content: ≤ 2.9%
- Fixed Carbon: 78.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7629) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.5. Than củi bạch đàn
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gỗ cây bạch đàn
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 7.5%;
- Ash content: ≤ 3.9%
- Fixed Carbon: 71.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7018) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.6. Than gáo dừa BBQ
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gáo dừa
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ
- Đường kính/ Diameter: (2 ÷ 15) cm; Chiều dài/ Length: (5 ÷ 25) cm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 7.5%;
- Ash content: ≤ 3.9%
- Fixed Carbon: 65.65
- Volatile matter: 27.13
- Gross Calorific value: (6527) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.7. Than shisha
- Xuất xứ/Origin: Vietnam
- Loại gỗ: Gáo dừa
- Mục đích sử dụng/ Application: Home heating/ BBQ /hút shisha
- Đường kính/ Diameter: 22mm*22mm * 22mm , 25mm * 25mm * 25mm
- Độ ẩm/ Total Moisture: ≤ 7.5%;
- Ash content: ≤ 2.7%
- Fixed Carbon: 80.5
- Volatile matter:
- Gross Calorific value: (7526) kcal/kg
- Đóng gói/ Packaging method: 5 kg, 10kg, 15 kg, 20 kg pp bag/ carton box/ customer’s request
- Tiêu chuẩn/ Specifications: export
- Quality and quantity inspected: By SGS
- Hình ảnh/Photos
- 7.1. Than củi đước/ Mangrove charcoal
- Thanh gỗ cho chó gặm (coffee wood dog chew)
- Coffee Wood Chews: a chew toy dogs dream about!
- These hard chews keep teeth clean and provide hours of chewing fun indoors or outside. Made from coffee wood, they’re naturally odor-free.
- The chews also do not splinter into sharp fragments, instead, they break down into soft and small digestible chunks which prevent dental damage (If you notice the chew breaking down, do not be alarmed!)
- This is the perfect boredom buster for all dogs, especially those who are heavy chewers!!
- Coffee wood dog chew has many benefits such as:
- Perfect stress relief
- Zero calories
- Vegan
- Long lasting & extra tough
- High quality
- Natural
- Dental health
- Sustainable
- Eco-friendly
- Coffee Wood Chews are 100% vegan and free of caffeine, chemicals & additives.
- There are 6 sizes XS, S, M, L, XL for all dogs
- Hình ảnh/Photos
- Trái cây đông lạnh
- Bao gồm: Xoài, dứa, dâu tây, chuối, dừa và anh đào
- Trái cây có màu sắc và hương vị tự nhiên, không lẫn tạp chất, không ẩm mốc và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
- Đóng gói: 450gr/túi; 10-12 túi/thùng carton/Tùy theo yêu cầu của khách hàng.
- Tôm thẻ chân trắng
- Kích thước: 16/20, 26/30, 36/40
- Yêu cầu: Tôm thẻ nguyên con (HOSO) và tôm thẻ bỏ đầu (HLSO)
- Mạ băng: 5-10%
- Quy cách đóng gói: 10kg/carton
- Cá Basa Phi lê
- Kích thước: 150-200gram và 300-500gram/Nhà cung cấp có thể đề xuất các kích thước có sẵn khác
- Cá basa phi lê được cấp đông, được xử lý sạch và gọn gàng/Quy trình cấp đông: IQF
- Mạ băng: 10%, 20%
- Yêu cầu sản phẩm: Cá được fillet gọn gàng, xử lý theo tiêu chuẩn EU
- Quy cách đóng gói: 1kg/túi/; 10kg/thùng carton
- Xiên tre
- Chất liệu/ Material: Tre tự nhiên/ Natural Bamboo
- Chiều dài/ Length: 10cm, 15,24cm, 20,32cm, 21,5cm và 25,4cm, 30cm (6inches, 8inches và 10inches)
- Đường kính/ Diameter: 1,5mm, 2mm, 3mm, 4mm
- Yêu cầu sản phẩm/ Product requirements : Sản phẩm được sấy khô, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho người dùng, Xiên chất lượng tốt, có màu vàng nhạt, hình thức đẹp và không có các vết sần sùi trên thân xiên/ Products are dried, ensuring hygiene and safety for users, Good quality skewers, light yellow in color, in good shape and free of rough marks on the skewers.
- Phương thức đóng gói/ Packing method: 1kg/túi hoặc theo tiêu chuẩn của nhà cung cấp/ 1kg/bag or according to supplier’s standard.
- Hình ảnh/Photos
- Gỗ, nội thất
- Vật liệu xây dựng các loại
- Nến thơm và nến trang trí
- Trà xanh
- Trái cây tươi
Chúng tôi tìm kiếm các đơn vị mua hàng từ nước ngoài và các cá nhân, tổ chức có nguồn buyer, liên kết cùng chúng tôi để xuất khẩu các mặt hàng trên, xúc tiến thương hiệu Việt và sản phẩm Việt ra thị trường quốc tế.
Anh Chị Em có Buyer cần mua thì vui lòng gửi LOI về email winwin11@shasu-group.com.
Shasu Export thân mời Anh Chị Em có kinh nghiệm & mối quan hệ Buyer quốc tế tham gia làm Freelancer International Sales cùng chúng tôi.
Doanh nghiệp có nhu cầu và đạt chỉ tiêu xuất khẩu thì gửi báo giá mặt hàng về cho chúng tôi tại: https://zalo.me/g/ilvidj454
Đồng hành & cho nhau giá trị.
Cảm ơn Anh Chị Em đã đọc tin từ Shasu Export!
Anh Chị Em có thể tìm hiểu về dịch vụ Shasu Export tại:
Website: http://export.shasugroup.com/
Fanpage: Facebook